Có 2 kết quả:
晚祷 wǎn dǎo ㄨㄢˇ ㄉㄠˇ • 晚禱 wǎn dǎo ㄨㄢˇ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evening prayer
(2) evensong
(3) vespers
(2) evensong
(3) vespers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evening prayer
(2) evensong
(3) vespers
(2) evensong
(3) vespers
Bình luận 0