Có 2 kết quả:

晚祷 wǎn dǎo ㄨㄢˇ ㄉㄠˇ晚禱 wǎn dǎo ㄨㄢˇ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) evening prayer
(2) evensong
(3) vespers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) evening prayer
(2) evensong
(3) vespers

Bình luận 0